 - Bảng danh mục chuẩn VNACCS - [Cập nhật lần cuối: 22/04/2025]
  - Bảng danh mục chuẩn VNACCS - [Cập nhật lần cuối: 22/04/2025]
      
      | STT | Tên danh mục | Chi tiết | 
| 01 | Mã miễn/giảm/không chịu thuế: | |
| - Mã không chịu thuế NK bổ sung | Tải về | |
| - Mã không chịu thuế TTĐB | Tải về | |
| - Mã không chịu thuế GTGT | Tải về | |
| - Mã không chịu thuế BVMT | Tải về | |
| - Mã miễn-giảm-không chịu thuế XNK | Tải về | |
| 02 | Mã biểu thuế Chương 98 | Tải về | 
| 03 | Mã áp dụng thuế suất/mức thuế và thu khác: | |
| - Mã thuế suất chống bán phá giá | Tải về | |
| - Mã biểu thuế tự vệ | Tải về | |
| - Mã biểu thuế tiêu thụ đặc biệt | Tải về | |
| - Mã biểu thuế giá trị gia tăng | Tải về | |
| - Mã biểu thuế bảo vệ môi trường | Tải về | |
| 04 | Mã áp dụng mức thuế tuyệt đối | Tải về | 
| 05 | Mã sắc thuế | Tải về | 
| 06 | Mã thuế suất thuế nhập khẩu | Tải về | 
| 07 | Mã biểu thuế | Tải về | 
| STT | Tên danh mục | Chi tiết | 
| 01 | Đại lý Hải quan | Tải về | 
| 02 | So sánh mã loại hình xuất khẩu VNACCS và E-Customs | Tải về | 
| 03 | So sánh mã loại hình nhập khẩu VNACCS và E-Customs | Tải về | 
| 04 | Mã loại hình nhập khẩu, xuất khẩu | Tải về | 
| 05 | Mã hãng vận chuyển: | |
| - Hãng tàu hỏa | Tải về | |
| - Hãng tàu biển | Tải về | |
| - Hãng hàng không | Tải về | |
| 06 | Mã văn bản pháp quy khác và phân loại giấy phép | Tải về | 
| 07 | Mã đánh dấu hàng hóa tại điểm khởi hành | Tải về | 
| 08 | Mã phân loại khai báo đính kèm điện tử (Phân loại thủ tục khai báo trong nghiệp vụ HYS) | Tải về | 
| 09 | Mã lý do hủy tờ khai | Tải về | 
| 10 | Mã loại kiện | Tải về | 
| 11 | Mã đơn vị tính | Tải về | 
| 12 | Mã tiền tệ | Tải về | 
| 13 | Mã nước | Tải về | 
| 14 | Mã Chi cục Hải quan - Đội thủ tục | Tải về | 
| STT | Tên danh mục | Chi tiết | 
| 01 | Vị trí xếp - dỡ hàng | Tải về | 
| 02 | Địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến, địa điểm trung chuyển cho vận chuyển bảo thuế, địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (khai báo gộp/IDA/EDA) Địa điểm xếp hàng và dỡ hàng (Khu vực chịu sự giám sát hải quan, khai báo vận chuyển độc lập/OLA): | Tải về | 
| - Địa điểm tập kết hàng hóa xuất nhập khẩu | Tải về | |
| 03 | Mã cảng/cửa khẩu/ga xếp hàng: | |
| - Doanh nghiệp chế xuất | Tải về | |
| - Kho ngoại quan - kho CFS | Tải về | |
| - Sân bay nước ngoài | Tải về | |
| - Sân bay trong nước | Tải về | |
| - Cửa khẩu đường bộ - Ga đường sắt | Tải về | |
| - Cảng nước ngoài | Tải về | |
| - Cảng - ICD trong nước | Tải về | 
